Có 4 kết quả:

理气 lǐ qì ㄌㄧˇ ㄑㄧˋ理氣 lǐ qì ㄌㄧˇ ㄑㄧˋ礼器 lǐ qì ㄌㄧˇ ㄑㄧˋ禮器 lǐ qì ㄌㄧˇ ㄑㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(TCM) to rectify 氣|气[qi4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(TCM) to rectify 氣|气[qi4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ritual object
(2) sacrificial vessel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ritual object
(2) sacrificial vessel

Bình luận 0